คำศัพท์เกี่ยวกับครอบครัวในภาษาเวียดนาม
ปู่ / ตา | Người ông | | |
ย่า / ยาย | Người bà | | |
เขาและเธอ | ông và bà | | |
| |||
พ่อ | Người cha | | |
แม่ | Người mẹ | | |
เขาและเธอ | Cha và mẹ | | |
| |||
ลูกชาย | Người con trai | | |
ลูกสาว | Người con gái | | |
เขาและเธอ | Con trai và con gái | | |
| |||
พี่ชาย / น้องชาย | Người em / anh trai | | |
พี่สาว / น้องสาว | Người em / chị gái | | |
เขาและเธอ | Anh và chị / anh và em / chị và em | | |
| |||
ลุง / อา / น้า | Người cậu / chú / bác | | |
ป้า / อา / น้า | Người dì / cô / bác | | |
เขาและเธอ | Chú và cô | | |
| |||
เราเป็นครอบครัวเดียวกัน | Chúng tôi là một gia đình. | ||
ครอบครัวที่ไม่เล็ก | Gia đình không phải nhỏ. | ||
ครอบครัวใหญ่ | Gia đình lớn. |
ไม่มีความคิดเห็น:
แสดงความคิดเห็น